Danh sách trúng tuyển vào lớp 10
Ban tuyển sinh trường THPT Trần Quang Khải thông báo danh sách trúng tuyển vào lớp 10 năm học 2020 - 2021
Së GD&§T H¦NG Y£N TRêng thpt trÇn quang kh¶i ------------------------------------------------------------------------ | DANH S¸CH HäC SINH TróNG TUYÓN vµo líp 10 thpt n¨m häc 2020-2021 ----------------------------------------- |
STT | Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | HỌC SINH TRUONG | Ghi chú | |
51 | Nguyễn Minh An | 23/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
55 | Nguyễn Thanh An | 14/10/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
142 | Cao Thị Hải Anh | 21/09/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
334 | Đỗ Nhật Anh | 11/09/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
380 | Giang Tiến Anh | 14/08/2005 | THCS NTT |
| ||
406 | Hoàng Thị Anh | 04/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
430 | Hoàng Việt Anh | 31/08/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
460 | Lê Hải Anh | 16/08/2005 | THCS NTT |
| ||
474 | Lê Phương Anh | 20/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
483 | Lê Quỳnh Anh | 26/09/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
547 | Lưu Huy Hải Anh | 28/10/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
566 | Mai Hoàng Anh | 30/07/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
648 | Nguyễn Hải Anh | 14/09/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
684 | Nguyễn Lê Anh | 26/08/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
728 | Nguyễn Phương Anh | 13/12/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
744 | Nguyễn Quang Anh | 10/07/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
761 | Nguyễn Quỳnh Anh | 29/12/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
780 | Nguyễn Thế Anh | 15/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
783 | Nguyễn Thị Diệu Anh | 08/02/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
818 | Nguyễn Thị Lan Anh | 14/08/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
845 | Nguyễn Thị Minh Anh | 18/02/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
852 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 20/11/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
857 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 03/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
861 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 20/06/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
904 | Nguyễn Thị Phương Anh | 09/09/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
909 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 20/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
922 | Nguyễn Thị Vân Anh | 29/11/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
990 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 11/01/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
1000 | Nguyễn Vân Anh | 06/08/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
1061 | Phạm Huy Anh | 22/12/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
1070 | Phạm Ngọc Anh | 28/01/2005 | TH, THCS Phụng Công |
| ||
1082 | Phạm Quang Anh | 08/11/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
1278 | Trần Việt Anh | 19/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
1363 | Vũ Thị Lan Anh | 14/12/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
1414 | Bùi Thị Minh Ánh | 15/01/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
1492 | Nguyễn Hoài Ánh | 06/08/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
1494 | Nguyễn Hồng Ánh | 25/02/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
1535 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 28/08/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
1537 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 21/01/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
1554 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 13/06/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
1562 | Nguyễn Thị Nhật Ánh | 19/04/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
1615 | Vũ Thị Hồng Ánh | 15/06/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
1849 | Triệu Quốc Bình | 27/05/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
1850 | Vũ Công Bình | 29/09/2005 | THCS An Vĩ |
| ||
1863 | Nguyễn Thị Bích | 05/01/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
1921 | Lê Bảo Châu | 12/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
1986 | Lưu Ánh Chi | 10/04/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
2003 | Nguyễn Quỳnh Chi | 16/07/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
2021 | Nguyễn Thị Mai Chi | 25/10/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
2037 | Phạm Quỳnh Chi | 20/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
2093 | Nguyễn Văn Chiến | 08/11/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
2115 | Nguyễn Thị Việt Chinh | 01/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
2170 | Nguyễn Văn Chung | 05/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
2176 | Lê Đình Chuyên | 24/09/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
2297 | Lê Duy Cường | 09/09/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
2423 | Nguyễn Thị Diệp | 28/03/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
2464 | Lê Thị Dịu | 08/05/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
2471 | Nguyễn Duy Doanh | 13/01/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
2503 | Lê Thị Thùy Dung | 02/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
2533 | Phạm Thị Thùy Dung | 03/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
2583 | Đỗ Thành Duy | 05/04/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
2605 | Lê Tiến Duy | 26/06/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
2704 | Lê Thị Duyên | 06/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
2789 | Hoa Văn Dũng | 31/07/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
2815 | Lưu Trí Tuấn Dũng | 25/08/2005 | THCS Liên Nghĩa |
| ||
2836 | Nguyễn Khắc Dũng | 06/06/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
2858 | Nguyễn Tiến Dũng | 16/07/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
2860 | Nguyễn Trọng Dũng | 18/09/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
2932 | Đặng Thái Dương | 05/05/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
2950 | Giang Thị Cẩm Dương | 20/09/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
2995 | Ngô Đức Tùng Dương | 02/03/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
3040 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 24/11/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
3094 | Nguyễn Văn Dương | 08/07/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
3163 | Vũ Quý Dương | 14/10/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
3310 | Đỗ Tiến Đạt | 01/09/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
3373 | Nguyễn Minh Đạt | 15/08/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
3403 | Nguyễn Thành Đạt | 22/11/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
3444 | Nguyễn Văn Đạt | 15/07/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
3656 | Nguyễn Hữu Đông | 29/05/2004 | THCS Hàm Tử |
| ||
3705 | Chu Văn Đức | 16/03/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
3783 | Nguyễn Minh Đức | 13/07/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
3806 | Nguyễn Văn Đức | 26/07/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
3811 | Nguyễn Văn Đức | 14/03/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
3814 | Nguyễn Xuân Đức | 07/07/2005 | THCS Liên Nghĩa |
| ||
3915 | Hoa Thị Hương Giang | 18/05/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
3916 | Hoàng Minh Giang | 15/10/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
3960 | Nguyễn Hương Giang | 08/11/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
3974 | Nguyễn Thị Châu Giang | 25/04/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
3975 | Nguyễn Thị Hà Giang | 14/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
4039 | Vũ Hương Giang | 07/11/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
4059 | Lê Đình Giáp | 19/05/2004 | THCS Hàm Tử |
| ||
4131 | Đỗ Thị Thu Hà | 07/07/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
4136 | Giang Thị Hà | 25/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
4402 | Nguyễn Văn Hải | 13/11/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
4506 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 08/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
4633 | Vũ Minh Hằng | 30/03/2005 | THCS NTT |
| ||
4676 | Vũ Thị Ngọc Hân | 15/02/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
4679 | Bùi Thị Hậu | 21/07/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
4765 | Lê Đình Hiền | 02/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
4789 | Nguyễn Thị Hiền | 18/06/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
4901 | Đỗ Long Hiếu | 02/07/2005 | THCS NTT |
| ||
4946 | Lê Thế Hiếu | 27/02/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
4990 | Nguyễn Khắc Hiếu | 05/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
5012 | Nguyễn Trọng Hiếu | 16/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5109 | Vũ Công Hiếu | 05/10/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
5127 | Vũ Ngọc Hiếu | 18/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5172 | Đỗ Hoàng Hiệp | 11/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
5177 | Giang Lê Hiệp | 14/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5189 | Lê Văn Hiệp | 17/11/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5209 | Nguyễn Văn Hiệp | 26/09/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5283 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 02/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
5300 | Nguyễn Thuý Hoa | 14/07/2005 | THCS Tân Tiến |
| ||
5414 | Cao Việt Hoàng | 02/02/2005 | TH, THCS Phụng Công |
| ||
5468 | Lê Việt Hoàng | 10/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5518 | Nguyễn Nhật Minh Hoàng | 09/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
5568 | Trần Minh Hoàng | 29/12/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
5689 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 09/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
5693 | Phạm Văn Hồng | 07/07/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
5702 | Hoàng Văn Hội | 13/02/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
5782 | Giang Thị Huệ | 28/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
5896 | Lê Quang Huy | 20/09/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
5946 | Nguyễn Quang Huy | 01/04/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
5974 | Nguyễn Văn Huy | 04/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
6122 | Hoàng Khánh Huyền | 06/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
6175 | Nguyễn Thanh Huyền | 30/04/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
6208 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 19/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
6214 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 09/11/2005 | THCS Liên Nghĩa |
| ||
6391 | Nguyễn Tuấn Hùng | 27/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
6411 | Phạm Huy Hùng | 11/02/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
6432 | Vũ Công Hùng | 13/04/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
6448 | Đồng Tuấn Hưng | 08/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
6472 | Nguyễn Duy Hưng | 03/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
6542 | Đỗ Thị Lan Hương | 11/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
6564 | Lưu Thiên Hương | 05/02/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
6671 | Ngô Thị Thúy Hường | 11/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
6680 | Nguyễn Thị Thu Hường | 01/06/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
6683 | Phan Diệu Hường | 27/10/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
6711 | Lê Thị Hướng | 07/10/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
6719 | Hoàng Thành Hưởng | 09/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
6731 | Vũ Minh Hữu | 08/09/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
6943 | Trần Văn Khiêm | 20/08/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
6982 | Nguyễn Anh Khôi | 10/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
6997 | Phạm Văn Minh Khuê | 11/02/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7002 | Hoàng Thị Thu Khuyên | 17/06/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7023 | Đào Trung Kiên | 07/08/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7064 | Nguyễn Trung Kiên | 20/05/2005 | TH, THCS và THPT Đoàn Thị Điểm Greenfield |
| ||
7085 | Phạm Trung Kiên | 10/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7090 | Phạm Văn Kiên | 07/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7128 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 15/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7171 | Đoàn Thị Lan | 21/05/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
7195 | Lê Thị Hoài Lan | 19/02/2004 | THCS Dạ Trạch |
| ||
7208 | Nguyên Đỗ Bảo Lan | 13/10/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
7254 | Phạm Thị Ngọc Lan | 17/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
7350 | Hoàng Anh Lập | 04/02/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7365 | Chu Thúy Lệ | 21/06/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7369 | Lê Thị Lệ | 21/11/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7376 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 02/04/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7448 | Cao Thị Huyền Linh | 30/03/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
7554 | Đỗ Thị Diệu Linh | 10/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7558 | Đỗ Thị Hoàng Linh | 29/04/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7573 | Đỗ Thị Thùy Linh | 07/11/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7579 | Đỗ Thùy Linh | 11/07/2005 | THCS NTT |
| ||
7581 | Đỗ Văn Linh | 23/12/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7582 | Giang Thị Thùy Linh | 22/06/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
7594 | Hoàng Khánh Linh | 23/03/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7639 | Lê Thị Ngọc Linh | 05/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7660 | Lê Vũ Khánh Linh | 04/03/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
7679 | Mai Thị Thùy Linh | 06/03/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7737 | Nguyễn Khắc Linh | 27/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
7785 | Nguyễn Thị Linh | 03/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7790 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 16/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7798 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 12/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
7800 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 13/05/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7865 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 17/12/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
7922 | Nông Bảo Linh | 27/11/2005 | THCS An Vĩ |
| ||
7926 | Phan Thị Diệu Linh | 18/07/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7934 | Phạm Hoàng Bảo Linh | 01/12/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
7965 | Phạm Thị Thùy Linh | 22/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
7982 | Phạm Thùy Linh | 21/08/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
7985 | Phạm Thùy Linh | 16/01/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
8087 | Vũ Thị Diệu Linh | 22/03/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
8106 | Vũ Thùy Linh | 27/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8125 | Đỗ Ngọc Phương Loan | 26/01/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
8135 | Nguyễn Thị Hải Loan | 10/11/2005 | THCS Thị trấn Văn Giang |
| ||
8203 | Lê Đức Long | 30/03/2005 | THCS NTT |
| ||
8213 | Lê Thành Long | 24/08/2005 | TH, THCS Phụng Công |
| ||
8230 | Nguyên Thành Long | 15/05/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
8278 | Nguyễn Thành Long | 07/02/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
8291 | Nguyễn Văn Long | 24/05/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
8351 | Đào Xuân Lộc | 03/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
8356 | Lê Xuân Lộc | 14/03/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
8370 | Nguyễn Xuân Lộc | 26/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
8402 | Nguyễn Chu Luân | 31/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
8449 | Nguyễn Thị Lương | 07/03/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
8480 | Hoa Văn Lực | 15/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8481 | Ngô Văn Tuấn Lực | 10/06/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8550 | Mai Thị Thanh Ly | 24/09/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8551 | Ngô Hải Ly | 12/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
8590 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 03/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
8595 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 09/09/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8628 | Trần Thị Cẩm Ly | 30/09/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8657 | Chu Thị Mai | 24/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
8663 | Đào Thị Quỳnh Mai | 04/04/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
8678 | Hà Quỳnh Mai | 24/02/2005 | THCS NTT |
| ||
8841 | Lê Xuân Mạnh | 10/04/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
8910 | Vũ Văn Mạnh | 14/08/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
8990 | Lê Đình Minh | 06/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
8991 | Lê Hoàng Minh | 17/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
9005 | Lê Tuấn Minh | 12/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
9025 | Nguyễn Bảo Minh | 06/06/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
9042 | Nguyễn Đức Minh | 01/06/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
9056 | Nguyễn Ngọc Minh | 01/08/2005 | THCS NTT |
| ||
9063 | Nguyễn Nguyệt Minh | 01/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
9076 | Nguyễn Quang Minh | 15/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
9148 | Vũ Hoàng Minh | 11/04/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
9161 | Nguyễn Xuân Mong | 16/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
9213 | Lê Thị Trà My | 24/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
9238 | Nguyễn Thị Hà My | 28/01/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
9246 | Nguyễn Thị Trà My | 09/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
9311 | Bùi Hải Nam | 27/01/2005 | THCS Liên Nghĩa |
| ||
9313 | Bùi Phương Nam | 11/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
9360 | Hoàng Văn Nam | 09/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
9459 | Phạm Văn Nam | 19/11/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
9561 | Nguyễn Thị Thu Nga | 11/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
9665 | Nguyễn Thái Ngân | 24/12/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
9715 | Đỗ Hoàng Nghĩa | 27/07/2005 | TH, THCS Phụng Công |
| ||
9829 | Nguyên Thị Như Ngọc | 03/02/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
9838 | Nguyễn Hồng Ngọc | 03/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
9846 | Nguyễn Minh Ngọc | 10/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
9874 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 02/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
9954 | Nguyễn Thị Nguyên | 14/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
9957 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 27/05/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
10034 | Vũ Thị Nguyệt | 21/08/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
10100 | Lê Minh Nhật | 05/04/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
10154 | Lê Thị Ngọc Nhi | 18/01/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
10156 | Lê Thị Yến Nhi | 17/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
10160 | Lưu Yến Nhi | 30/11/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
10162 | Ngô Diệu Yến Nhi | 28/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
10178 | Nguyễn Phương Nhi | 12/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
10239 | Phạm Yến Nhi | 14/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
10297 | Giang Thị Hồng Nhung | 18/02/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
10321 | Ngô Hồng Nhung | 27/01/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
10397 | Nguyễn Yến Như | 14/03/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
10410 | Hoàng Nam Ninh | 25/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
10445 | Nguyễn Kim Oanh | 22/02/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
10465 | Vũ Thị Kim Oanh | 08/06/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
10483 | Lê Đình Phát | 31/03/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
10566 | Nguyễn Thành Phong | 24/09/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
10568 | Nguyễn Thế Phong | 02/04/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
10826 | Nguyên Thị Thu Phương | 23/04/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
10835 | Nguyễn Minh Phương | 04/02/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
10964 | Mai Thị Hồng Phượng | 13/09/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
11046 | Nguyễn Văn Quang | 22/08/2005 | THCS Tứ Dân |
| ||
11048 | Nguyễn Văn Quang | 20/05/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
11141 | Lê Anh Quân | 10/02/2005 | THCS An Vĩ |
| ||
11150 | Lưu Huy Quân | 04/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
11167 | Nguyễn Hữu Quân | 30/10/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
11244 | Lưu Thị Quyên | 03/10/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
11307 | Phạm Văn Quyền | 07/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
11346 | Nguyễn Văn Quyết | 23/05/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
11406 | Lê Trí Quỳnh | 12/04/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
11414 | Mai Thị Diễm Quỳnh | 02/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
11435 | Nguyễn Như Quỳnh | 13/09/2005 | THCS Tân Tiến |
| ||
11437 | Nguyễn Thị Quỳnh | 05/10/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
11471 | Phan Thị Như Quỳnh | 04/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
11535 | Ngô Thanh Quý | 09/10/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
11582 | Nguyễn Vũ Sáng | 15/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
11618 | Chu Xuân Sơn | 11/07/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
11675 | Nguyễn Chu Thái Sơn | 21/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
11676 | Nguyễn Đông Sơn | 19/08/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
11689 | Nguyễn Hồng Sơn | 17/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
11788 | Đỗ Tuấn Tài | 17/12/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
11797 | Lương Đình Tài | 29/04/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
11835 | Cao Thị Thanh Tâm | 07/12/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
11866 | Nguyễn Minh Tâm | 03/02/2005 | THCS NTT | |||
11926 | Nguyễn Bảo Tân | 22/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
11944 | Nguyễn Khắc Tài Tây | 10/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
12022 | Đỗ Thị Phương Thảo | 05/07/2005 | THCS Thị trấn Văn Giang |
| ||
12066 | Nguyễn Duy Thành | 18/06/2005 | THCS NTT |
| ||
12102 | Phạm Trung Thành | 15/06/2005 | TH, THCS Phụng Công |
| ||
12139 | Nguyễn Minh Thái | 27/09/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
12143 | Nguyễn Thành Thái | 23/11/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
12192 | Đặng Thanh Thảo | 05/07/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
12326 | Nguyễn Thị Thảo | 25/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
12340 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 07/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
12345 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 28/02/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
12381 | Phan Thu Thảo | 01/04/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
12465 | Nguyễn Đông Thăng | 09/10/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
12524 | Lê Văn Thắng | 21/07/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
12580 | Nguyễn Văn Thép | 09/02/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
12610 | Cao Văn Thiện | 05/09/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
12627 | Nguyễn Ngọc Thiện | 26/12/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
12652 | Lê Quang Thịnh | 04/07/2005 | THCS NTT |
| ||
12697 | Lưu Bá Thông | 11/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
12718 | Nguyễn Thị Thơm | 27/04/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
12748 | Hoàng Thị Thu | 03/02/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
12760 | Nguyễn Thanh Thu | 27/01/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
12775 | Nguyễn Thị Hoàng Thu | 01/06/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
12895 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 05/10/2005 | THCS Liên Nghĩa |
| ||
12934 | Lê Thị Thanh Thúy | 15/09/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
12936 | Lưu Thị Thúy | 16/10/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
13016 | Nguyễn Thị Thủy | 20/01/2005 | THCS NTT |
| ||
13059 | Bùi Thị Thanh Thư | 12/09/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
13131 | Chu Thị Minh Thương | 18/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
13137 | Đỗ Hoài Thương | 29/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
13277 | Nguyễn Thế Tiến | 05/09/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
13413 | Trần Xuân Toản | 02/08/2004 | THCS Dạ Trạch |
| ||
13426 | Đỗ Đức Tới | 20/12/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
13486 | Đặng Thị Huyền Trang | 23/01/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
13537 | Đỗ Thu Trang | 11/01/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
13547 | Giang Thu Trang | 06/02/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
13576 | Lê Thị Trang | 22/03/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
13597 | Lê Thị Thuỳ Trang | 22/10/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
13638 | Nguyễn Huyền Trang | 12/01/2005 | THCS Ông Đình |
| ||
13697 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 05/12/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
13756 | Nguyễn Thị Thu Trang | 03/07/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
13771 | Nguyễn Thu Trang | 27/10/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
13953 | Hoàng Thị Thu Trà | 15/08/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
13977 | Vũ Văn Trà | 08/12/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
14059 | Đào Đức Trọng | 24/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14074 | Nguyễn Phúc Trọng | 30/03/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
14139 | Nguyễn Đình Trung | 25/10/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
14170 | Nguyễn Văn Trung | 10/05/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
14202 | Giang Thị Thanh Trúc | 01/08/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
14204 | Lê Thị Thanh Trúc | 04/11/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14255 | Nguyễn Quang Trường | 01/08/2005 | THCS Liên Nghĩa |
| ||
14267 | Nguyễn Văn Trường | 27/06/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
14287 | Phạm Văn Trường | 22/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14386 | Nguyễn Anh Tuấn | 07/03/2005 | THCS NTT |
| ||
14392 | Nguyễn Đông Tuấn | 08/08/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
14407 | Nguyễn Minh Tuấn | 04/07/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14503 | Nguyễn Thị Tuyến | 06/07/2005 | THCS Hàm Tử | Tuyển thẳng | ||
14599 | Lê Trí Tùng | 23/02/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
14608 | Ngô Phạm Đinh Tùng | 27/03/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
14664 | Phạm Văn Tùng | 04/01/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14703 | Hà Tài Tú | 10/02/2005 | THCS NTT |
| ||
14724 | Nguyễn Duy Tú | 22/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
14726 | Nguyễn Hữu Tú | 23/02/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
14769 | Hoàng Thị Hồng Tươi | 01/11/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
14772 | Phạm Thị Hồng Tươi | 10/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
14805 | Đỗ Thị Thu Uyên | 13/03/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14808 | Lê Thị Uyên | 03/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
14839 | Nguyễn Tú Uyên | 07/09/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
14908 | Nguyễn Thị Vân | 19/09/2005 | THCS Hàm Tử |
| ||
14925 | Phan Thị Hồng Vân | 07/11/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
15019 | Lê Đình Việt | 14/08/2005 | THCS Yên Hòa |
| ||
15055 | Nguyễn Thế Việt | 26/12/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
15073 | Phạm Quốc Việt | 25/08/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
15118 | Đỗ Thành Vinh | 24/10/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
15158 | Nguyễn Thành Vinh | 03/08/2005 | THCS Mễ Sở |
| ||
15205 | Bùi Minh Vũ | 26/08/2005 | THCS Tân Dân |
| ||
15294 | Lê Thế Vương | 10/05/2005 | THCS Đông Tảo |
| ||
15339 | Lê Ngọc Yến Vy | 23/06/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
15361 | Phạm Hà Vy | 17/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
15391 | Ngô Thị Khánh Xuân | 12/02/2005 | THCS NTT |
| ||
15424 | Chu Thị Hải Yến | 12/05/2005 | THCS Bình Minh |
| ||
15457 | Lê Hải Yến | 18/11/2005 | THCS Dạ Trạch |
| ||
15573 | Triệu Thị Như Ý | 07/07/2005 | THCS Thắng Lợi |
| ||
15576 | Trương Quốc Cường | 11/09/2005 | TH, THCS Phụng Công |
|
Danh sách này gồm có : 359 thí sinh (Ba trăm năm mươi chín thí sinh)